module led p1.86 trong nhà- PSOLed
Module led P1.86 trong nhà là gì?
- Module led P1.86 là module thế hệ mới ra đời giải quyết nhu cầu trình chiếu hình ảnh với độ nét cao 2k-4k. Là loại module có khoản cách giữa hai điểm ảnh rất nhỏ là 1.86mm, khoản cách nhìn tối ưu là từ 1.8m
Ứng dụng màn hình led P1.86 trong nhà:
- Lắp đặt trong phòng họp, họp trực tuyến, phòng giám sát camera, phòng điều khiển.
- Quảng cáo trong siêu thị, nhà ga, sân bay…
Quyền lợi khách hàng khi mua led Phước Sơn:
- Sản phẩm được bảo hành 24 Tháng.
- Sản phẩm được sửa chữa bảo trì miễn phí trong vòng 12 tháng tiếp theo.
- Dịch vụ bảo hành sửa chữa lấy ngay: từ 1-2h
- Tặng kèm hàng dự phòng thay thế.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí.
- Bảo hành tận nơi đối với sản phẩm do Phước Sơn cung cấp và lắp đặt.
Lưu ý khi mua hàng:
Để tránh sự khác biệt về độ sáng và màu sắc của màn hình bạn phải mua module led cùng một lô và dự phòng module để thay thế sau này,
Phụ kiện đi kèm module led: ốc nam châm, cáp nguồn module, cáp tín hiệu gữa các module.
Module led đã được Test liên tục trong 72 giờ đảm bảo không có điểm ảnh bị hỏng.
Thông số kỹ thuật module led 1.86 trong nhà:
STT |
Đặc tính kỹ thuật |
Thông số |
1 |
Khoản cách điểm ảnh |
1.86mm |
2 |
Chuẩn loại bóng led |
SMD 1515 / 1R1G1B |
3 |
Chip led |
Kinglight/ Epistar/ Nationstar… |
4 |
Chip điều khiển |
ICN/ MBI/ SM/ FM… |
5 |
Kích thước tấm led (C x R x S) |
160 x 320 x 18mm |
6 |
Độ phần giải module |
86 x 172 pixel |
7 |
Mật độ điểm ảnh |
288.906 pixel/m2 |
8 |
Độ sáng |
≥ 500 cd/m2 |
9 |
Tuổi thọ |
100.000h |
10 |
Kiểu quét |
1/43 duty |
11 |
Tỷ lệ điểm chết |
< 0.0001 |
STT |
Đặc tính kỹ thuật |
Thông số |
1 |
Khoản cách điểm ảnh |
1.86mm |
2 |
Chuẩn loại bóng led |
SMD 1515 / 1R1G1B |
3 |
Chip led |
Kinglight/ Epistar/ Nationstar… |
4 |
Chip điều khiển |
ICN/ MBI/ SM/ FM… |
5 |
Kích thước tấm led (C x R x S) |
160 x 320 x 18mm |
6 |
Độ phần giải module |
86 x 172 pixel |
7 |
Mật độ điểm ảnh |
288.906 pixel/m2 |
8 |
Độ sáng |
≥ 500 cd/m2 |
9 |
Tuổi thọ |
100.000h |
10 |
Khoản cách nhìn tối ưu |
≥ 1.6m |
11 |
Kiểu quét |
1/43 duty |
12 |
Tỷ lệ điểm chết |
< 0.0001 |
13 |
Công suất trung bình |
200W/m2 |
15 |
Công suất tối đa |
470W/m2 |
16 |
Chỉ số bảo vệ |
IP31 |
17 |
Góc nhìn |
N ≥ 140° , D ≥ 140° |
18 |
Nhiệt độ làm việc |
-30°C - 60°C |
19 |
Độ ẩm hoạt động |
0% - 90% |
20 |
Điện áp làm việc |
5Vdc |
Sản phẩm cùng loại
Dịch vụ
Màn hình led
Màn hình LCD Quảng Cáo
MÀN HÌNH GHÉP VIDEOWALL
VẬT TƯ MÀN HÌNH LED
Kết nối với chúng tôi